Bài 19 của Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản 3 với chủ đề “Chân của tôi bị thương do xe đạp va vào” tập trung vào cách miêu tả tai nạn, sự cố và vấn đề sức khỏe trong tiếng Trung. Thông qua bài học này, người học được làm quen với các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng liên quan đến việc mô tả nguyên nhân, hậu quả của sự việc và cách thể hiện sự đồng cảm, an ủi.
→ Xem lại: Bài 18: Giáo trình Hán ngữ 4 phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản 3 tại đây
1.Từ vựng:
1️⃣ 腿 (tuǐ) (thối) (danh từ): đùi, chân
📝 Ví dụ:
- 🔊 我的腿受伤了。
- Wǒ de tuǐ shòushāng le.
- Chân của tôi bị thương rồi.
2️⃣ 上街 (shàng jiē) (thượng nhai) (động từ): ra phố, lên phố
📝 Ví dụ:
- 🔊 他下午去上街买东西了。
- Tā xiàwǔ qù shàng jiē mǎi dōngxi le.
- Chiều nay anh ấy ra phố mua đồ.
3️⃣ 被 (bèi) (bị) (giới từ): bị, được
📝 Ví dụ:
- 🔊 我的手机被偷了。
- Wǒ de shǒujī bèi tōu le.
- Điện thoại của tôi bị trộm mất rồi.
4️⃣ 撞 (zhuàng) (trang) (động từ): va, chạm, đụng
📝 Ví dụ:
- 🔊 他不小心撞到了一棵树。
- Tā bù xiǎoxīn zhuàng dào le yī kē shù.
- Anh ấy bất cẩn đụng phải một cái cây.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 20: Giáo trình Hán ngữ 4 phiên bản 3